Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20:58:36 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,997416 | 0TRX | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,283 | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,283 | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,283 | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Chuyển TRX | 242,839426 | 0TRX | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,283 | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
20:58:36 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX |