Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000275 | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,00015 | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,00028 | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0877 | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0877 | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | TRX Stake 2.0 | 4 | 0,253 | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 5,47791 | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 1,1 | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 78,2 | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 78 | 0,268 | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 1,5 | 0,267 | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0877 | 0TRX | |||||
07:18:30 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX |