Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00:01:09 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,998725 | 0TRX | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Chuyển TRX | 10 | 0,268 | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:01:09 23/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 |