Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000318 | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000381 | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,00015 | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000.000 | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRX | 3,224 | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,069 | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRX | 2 | 0,267 | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,00032 | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0008 | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0345 | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRX | 29 | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,069 | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRX | 13 | 0,268 | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000.000 | 0TRX | |||||
05:45:00 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX |