Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23:58:03 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Chuyển TRX | 1,1 | 1,1 | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,348 | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Chuyển TRX | 29,999993 | 0,268 | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,346 | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Chuyển TRX | 4 | 0,268 | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Chuyển TRX | 0,1438 | 0TRX | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 1,414 | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:58:03 13/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 |