Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06:40:42 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Chuyển TRX | 1.868,024803 | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Chuyển TRX | 30 | 1,1 | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,00029 | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000303 | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,0001 | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000925 | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000519 | 0TRX | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Chuyển TRX | 50 | 0,273 | |||||
06:40:42 31/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 |