Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15:38:39 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 27,70485 | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Chuyển TRX | 13,75 | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
15:38:39 28/11/2024 | Chuyển TRX | 16,50015 | 0TRX |