Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19:44:18 06/01/2025 | Chuyển TRX | 6,356 | 0TRX | |||||
19:44:18 06/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:44:18 06/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
19:44:18 06/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
19:44:18 06/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 1,1 | |||||
19:44:18 06/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:44:18 06/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
19:44:18 06/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:44:18 06/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:44:18 06/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:44:18 06/01/2025 | Chuyển TRX | 434,5 | 0,272 | |||||
19:44:18 06/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000009 | 0TRX | |||||
19:44:15 06/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
19:44:15 06/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
19:44:15 06/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
19:44:15 06/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
19:44:15 06/01/2025 | Chuyển TRX | 6,356 | 0TRX | |||||
19:44:15 06/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
19:44:15 06/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
19:44:15 06/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX |