Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00:31:30 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84785 | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000008 | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:31:30 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX |