Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12:50:09 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:50:09 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:50:09 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:50:09 25/11/2024 | Chuyển TRX | 7.176,267867 | 0TRX | |||||
12:50:09 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:50:09 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:50:09 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:50:09 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
12:50:09 25/11/2024 | Chuyển TRX | 1 | 1 | |||||
12:50:06 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,283 | |||||
12:50:06 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,283 | |||||
12:50:06 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
12:50:06 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
12:50:06 25/11/2024 | Chuyển TRX | 1 | 0TRX | |||||
12:50:06 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:50:06 25/11/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:50:06 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
12:50:06 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
12:50:06 25/11/2024 | Chuyển TRX | 1 | 1 | |||||
12:50:06 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX |