Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15:47:57 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 15 | 0,268 | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000009 | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 9,5599 | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
15:47:57 25/11/2024 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX |