Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03:12:42 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Chuyển TRX | 168,041853 | 0,268 | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Chuyển TRX | 12,19566 | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Chuyển TRX | 13,541458 | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Chuyển TRX | 6,356 | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
03:12:42 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX |